| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Ngành nghề chính) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |