Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KHOÁNG SẢN BÌNH MINH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2500594757

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KHOÁNG SẢN BÌNH MINH

Sao chép
Tên quốc tếBINH MINH INVESTMENT CONSTRUCTION AND MINERAL JONIT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Ngọc Long, Xã Hồng Châu, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt NamSao chép
Đại diệnĐỖ VĂN DŨNGSao chép
Số điện thoại0356605188Sao chép
Ngày cấp19/12/2017Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Vĩnh TườngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính)
141Chăn nuôi trâu, bò
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
6492Hoạt động cấp tín dụng khác
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu