Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NIKKO VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2500617115

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NIKKO VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếNIKKO VIET NAM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchNIKKO VIET NAM INDUSTRY.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởKCN Bình Xuyên II, TDP Bắc Kế, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt NamSao chép
Đại diệnĐặng Việt HùngSao chép
Số điện thoại0987 78 75 72Sao chép
Ngày cấp18/10/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Phúc YênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính)
620Khai thác khí đốt tự nhiên
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5320Chuyển phát
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu