Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TRUNG NGUYÊN VĨNH PHÚC

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2500641686

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TRUNG NGUYÊN VĨNH PHÚC

Sao chép
Tên quốc tếTRUNG NGUYEN VINH PHUC COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởT3 khu liên hợp đô thị Đồng Sơn, đường Mai Hắc Đế, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN DANH THÀNHSao chép
Số điện thoại0917 057 857Sao chép
Ngày cấp05/02/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Vĩnh PhúcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành nghề chính)
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu