42200 | Xây dựng công trình công ích (Ngành nghề chính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
37002 | Xử lý nước thải |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |