23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Ngành nghề chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |