71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Ngành nghề chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47199 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
71101 | Hoạt động kiến trúc |