42200 | Xây dựng công trình công ích (Ngành nghề chính) |
121 | Trồng cây ăn quả |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7100 | Khai thác quặng sắt |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46101 | Đại lý |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |