46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46101 | Đại lý |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
85322 | Dạy nghề |