Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ COSMOS 1

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2600683168

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ COSMOS 1

Sao chép
Tên quốc tếCOSMOS INDUSTRIAL NO.1 CO.,LTDSao chép
Tên giao dịchCIC1Sao chép
Địa chỉ trụ sởLô 9, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN NĂNG ANSao chép
Ngày cấp01/06/2010Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Phú ThọSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Ngành nghề chính)
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
129Trồng cây lâu năm khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4690Bán buôn tổng hợp
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan