7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
37002 | Xử lý nước thải |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |