4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |