13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Ngành nghề chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8103 | Khai thác đất sét |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46325 | Bán buôn chè |
46411 | Bán buôn vải |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46900 | Bán buôn tổng hợp |