46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Ngành nghề chính) |
1811 | In ấn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
46101 | Đại lý |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47599 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |