46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Ngành nghề chính) |
121 | Trồng cây ăn quả |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
55101 | Khách sạn |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |