55101 | Khách sạn (Ngành nghề chính) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46101 | Đại lý |
46102 | Môi giới |
46103 | Đấu giá |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55901 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
55902 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
55909 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |