4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Ngành nghề chính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
77101 | Cho thuê ôtô |