4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Ngành nghề chính) |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
710 | Khai thác quặng sắt |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8101 | Khai thác đá |
8103 | Khai thác đất sét |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |