2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Ngành nghề chính) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46102 | Môi giới |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
77101 | Cho thuê ôtô |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |