8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |