5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Ngành nghề chính) |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |