1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành nghề chính) |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |