Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SX & TM THỰC PHẨM QUỐC TẾ VINAFOODS

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2601050055

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SX & TM THỰC PHẨM QUỐC TẾ VINAFOODS

Sao chép
Tên quốc tếVINAFOODS INTERNATIONL FOOD SX & TM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchVINAFOODS CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu 12, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt NamSao chép
Đại diệnLƯU XUÂN HƯNGSao chép
Số điện thoại0375111333Sao chép
Ngày cấp09/11/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Thành phố Việt TrìSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629Dịch vụ ăn uống khác
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8292Dịch vụ đóng gói