4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7100 | Khai thác quặng sắt |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
19100 | Sản xuất than cốc |
23941 | Sản xuất xi măng |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |