4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46694 | Bán buôn cao su |
55101 | Khách sạn |
77101 | Cho thuê ôtô |