4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Ngành nghề chính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
29100 | Sản xuất xe có động cơ |
29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
32501 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45131 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |