85322 | Dạy nghề (Ngành nghề chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
20221 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |