46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
73100 | Quảng cáo |
77101 | Cho thuê ôtô |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |