4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |