4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
79110 | Đại lý du lịch |