46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
145 | Chăn nuôi lợn |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |