4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |