2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành nghề chính) |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7100 | Khai thác quặng sắt |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23942 | Sản xuất vôi |
23943 | Sản xuất thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46101 | Đại lý |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |