4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
38129 | Thu gom rác thải độc hại khác |
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
77101 | Cho thuê ôtô |