4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Ngành nghề chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46621 | Bán buôn quặng kim loại |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46694 | Bán buôn cao su |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |