4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |