2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |