4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |