1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Ngành nghề chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |