Mã số thuế

CHI NHÁNH DỆT MAY DELTA - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2800702548-004

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CHI NHÁNH DỆT MAY DELTA - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Sao chép
Tên giao dịchCHI NHÁNH DỆT MAY DELTASao chép
Địa chỉ trụ sởThôn 1, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN NGỌC ANHSao chép
Ngày cấp03/08/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Thanh HoáSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động và đã đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
323Sản xuất giống thuỷ sản
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
610Khai thác dầu thô
620Khai thác khí đốt tự nhiên
710Khai thác quặng sắt
721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
893Khai thác muối
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1321Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323Sản xuất thảm, chăn đệm
1324Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4920Vận tải bằng xe buýt
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940Vận tải đường ống
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6511Bảo hiểm nhân thọ
6512Bảo hiểm phi nhân thọ
6520Tái bảo hiểm
6530Bảo hiểm xã hội
6611Quản lý thị trường tài chính
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6910Hoạt động pháp luật
7310Quảng cáo
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8291Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8510Giáo dục mầm non
8541Đào tạo đại học
8542Đào tạo thạc sỹ
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691Hoạt động y tế dự phòng
8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8890Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9101Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319Hoạt động thể thao khác
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9411Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412Hoạt động của các hội nghề nghiệp
9420Hoạt động của công đoàn
9491Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9499Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9900Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Danh sách mã số thuế chi nhánh doanh nghiệp

CHI NHÁNH MAY DELTA HẬU LỘC I - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Mã số thuế: 2800702548-002

Đại diện: PHẠM DUY GIÁP

Địa chỉ trụ sở: Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CHI NHÁNH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ DELTA - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Mã số thuế: 2800702548-005

Đại diện: NGUYỄN TIẾN ĐỨC

Địa chỉ trụ sở: Thôn 1, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CHI NHÁNH BÓNG THỂ THAO DELTA - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Mã số thuế: 2800702548-006

Đại diện: NGUYỄN MẠNH HÙNG

Địa chỉ trụ sở: Phố Trung Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CHI NHÁNH ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG DELTA - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Mã số thuế: 2800702548-007

Đại diện: HOÀNG QUỐC VIỆT

Địa chỉ trụ sở: Phố Trung Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CỬA HÀNG DELTA VINCOM PLAZA MÓNG CÁI

Mã số thuế: 2800702548-010

Đại diện: Nguyễn Trọng Tín

Địa chỉ trụ sở: Lô L1-08A, trung tâm thương Mại Vincom Plaza Móng Cái - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh.

CHI NHÁNH BAO BÌ VÀ TÚI GIẤY HOÀNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA

Mã số thuế: 2800702548-016

Đại diện: NGUYỄN THỊ TRANG

Địa chỉ trụ sở: Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam