4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |