Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN TRALECO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2801814572

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN TRALECO

Sao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Thành Lai, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ THỊ SAO LYSao chép
Số điện thoại0904 232282Sao chép
Ngày cấp06/03/2012Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng XươngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính)
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4920Vận tải bằng xe buýt
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940Vận tải đường ống
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6499Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6612Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820Cung ứng lao động tạm thời
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục