4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 | Đại lý du lịch |