Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN SBY VIET NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2802851658

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN SBY VIET NAM

Sao chép
Tên quốc tếSBY VIET NAM JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 15, Phố Nghĩa Sơn 2, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN ĐÌNH SỸNGUYỄN VĂN DƯƠNGNGUYỄN VĂN LINHSao chép
Số điện thoại0986175752Sao chép
Ngày cấp08/06/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông SơnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Ngành nghề chính)
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8511Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
8521Giáo dục tiểu học
8522Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8533Đào tạo cao đẳng
8541Đào tạo đại học
8542Đào tạo thạc sỹ
8543Đào tạo tiến sỹ
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu