Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIETJAPAN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2802856536

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIETJAPAN

Sao chép
Tên quốc tếVIETJAPAN INTERNATIONAL TRADE AND SERVICE LIMITED COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởthôn 1, Xã Thọ Bình, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN KHUYÊNSao chép
Số điện thoại0848545636Sao chép
Ngày cấp03/07/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông CốngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5120Vận tải hàng hóa hàng không
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
6492Hoạt động cấp tín dụng khác
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu