Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TM PHONG PHÁT ULA

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2802916224

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TM PHONG PHÁT ULA

Sao chép
Tên quốc tếTM PHONG PHAT ULA COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchPP ULA CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 08, Khu dân cư Lương Đình Của, Khu phố 05, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN THỊ LANSao chép
Số điện thoại0936374566Sao chép
Ngày cấp25/12/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà TrungSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính)
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
3512Truyền tải và phân phối điện
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4633Bán buôn đồ uống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch