1811 | In ấn (Ngành nghề chính) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |