240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |