6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Ngành nghề chính) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |