Mã số thuế

CÔNG TY CP ĐIỆN NĂNG LƯỢNG VINH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2902071027

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CP ĐIỆN NĂNG LƯỢNG VINH

Sao chép
Tên quốc tếVINH ENERGY ELECTRIC JOINT STOCK COMPANYSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 63 Lê Huân, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt NamSao chép
Đại diệnVÕ THỊ TRUNGSao chép
Số điện thoại02383566351Sao chép
Ngày cấp26/10/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Nghệ AnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

3511Sản xuất điện (Ngành nghề chính)
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
311Khai thác thuỷ sản biển
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512Truyền tải và phân phối điện
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633Bán buôn đồ uống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629Dịch vụ ăn uống khác
7310Quảng cáo
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ